Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00036 DKK |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00036 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00035 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00035 DKK |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00035 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00034 DKK |
BYR | DKK |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0072 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.090 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
DKK | BYR |
1 | 2766.13 |
5 | 13830.67 |
10 | 27661.35 |
20 | 55322.7 |
50 | 138306.76 |
100 | 276613.53 |
250 | 691533.84 |
500 | 1383067.69 |
1000 | 2766135.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.