Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến DKK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BYR/DKK 0.00036524 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-dkk?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where BYR is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngDKK
0%1 BYR0.0 BYR0.00037 DKK
1%1 BYR0.010 BYR0.00036 DKK
2%1 BYR0.020 BYR0.00036 DKK
3%1 BYR0.030 BYR0.00035 DKK
4%1 BYR0.040 BYR0.00035 DKK
5%1 BYR0.050 BYR0.00035 DKK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Krone Đan Mạch

BYRDKK
10.00037
50.0018
100.0037
200.0073
500.018
1000.037
2500.091
5000.18
10000.37

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Rúp Belarus (2000–2016)

DKKBYR
12737.89
513689.47
1027378.94
2054757.89
50136894.73
100273789.47
250684473.69
5001368947.38
10002737894.76

Thông tin thêm về BYR hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ