Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến EGP

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BYR/EGP 0.0025628 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-egp?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BYR is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngEGP
0%1 BYR0.0 BYR0.0026 EGP
1%1 BYR0.010 BYR0.0025 EGP
2%1 BYR0.020 BYR0.0025 EGP
3%1 BYR0.030 BYR0.0025 EGP
4%1 BYR0.040 BYR0.0025 EGP
5%1 BYR0.050 BYR0.0024 EGP

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bảng Ai Cập

BYREGP
10.0026
50.013
100.026
200.051
500.13
1000.26
2500.64
5001.28
10002.56

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rúp Belarus (2000–2016)

EGPBYR
1390.2
51951.02
103902.04
207804.08
5019510.21
10039020.42
25097551.07
500195102.14
1000390204.28

Thông tin thêm về BYR hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ