Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0025 EGP |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0025 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0025 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0025 EGP |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0024 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0024 EGP |
BYR | EGP |
1 | 0.0025 |
5 | 0.013 |
10 | 0.025 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.25 |
250 | 0.63 |
500 | 1.26 |
1000 | 2.53 |
EGP | BYR |
1 | 394.59 |
5 | 1972.99 |
10 | 3945.99 |
20 | 7891.99 |
50 | 19729.98 |
100 | 39459.96 |
250 | 98649.9 |
500 | 197299.81 |
1000 | 394599.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.