Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00077 ERN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00076 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00075 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00074 ERN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00073 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00073 ERN |
BYR | ERN |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.77 |
ERN | BYR |
1 | 1306.66 |
5 | 6533.33 |
10 | 13066.66 |
20 | 26133.33 |
50 | 65333.33 |
100 | 130666.66 |
250 | 326666.66 |
500 | 653333.33 |
1000 | 1306666.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.