Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến ERN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái BYR/ERN 0.00076531 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-ern?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where BYR is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngERN
0%1 BYR0.0 BYR0.00077 ERN
1%1 BYR0.010 BYR0.00076 ERN
2%1 BYR0.020 BYR0.00075 ERN
3%1 BYR0.030 BYR0.00074 ERN
4%1 BYR0.040 BYR0.00073 ERN
5%1 BYR0.050 BYR0.00073 ERN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Nakfa Eritrea

BYRERN
10.00077
50.0038
100.0077
200.015
500.038
1000.077
2500.19
5000.38
10000.77

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rúp Belarus (2000–2016)

ERNBYR
11306.66
56533.33
1013066.66
2026133.33
5065333.33
100130666.66
250326666.66
500653333.33
10001306666.66

Thông tin thêm về BYR hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ