Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000049 EUR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000048 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000048 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000048 EUR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000047 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000047 EUR |
BYR | EUR |
1 | 0.000049 |
5 | 0.00024 |
10 | 0.00049 |
20 | 0.00098 |
50 | 0.0024 |
100 | 0.0049 |
250 | 0.012 |
500 | 0.024 |
1000 | 0.049 |
EUR | BYR |
1 | 20419.85 |
5 | 102099.28 |
10 | 204198.57 |
20 | 408397.14 |
50 | 1020992.86 |
100 | 2041985.72 |
250 | 5104964.31 |
500 | 10209928.63 |
1000 | 20419857.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.