Tỷ giá hối đoái BYR/EUR 0.000043643 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000044 EUR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000043 EUR |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000043 EUR |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000042 EUR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000042 EUR |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000041 EUR |
BYR | EUR |
1 | 0.000044 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00044 |
20 | 0.00087 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0044 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.044 |
EUR | BYR |
1 | 22913.14 |
5 | 114565.74 |
10 | 229131.49 |
20 | 458262.99 |
50 | 1145657.49 |
100 | 2291314.98 |
250 | 5728287.45 |
500 | 11456574.9 |
1000 | 22913149.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.