Tỷ giá hối đoái BYR/EUR 0.000044929 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000045 EUR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000044 EUR |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000044 EUR |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000044 EUR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000043 EUR |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000043 EUR |
BYR | EUR |
1 | 0.000045 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00045 |
20 | 0.00090 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0045 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.045 |
EUR | BYR |
1 | 22257.29 |
5 | 111286.49 |
10 | 222572.98 |
20 | 445145.97 |
50 | 1112864.94 |
100 | 2225729.89 |
250 | 5564324.72 |
500 | 11128649.45 |
1000 | 22257298.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.