Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00012 FJD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00011 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00011 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00011 FJD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00011 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00011 FJD |
BYR | FJD |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00058 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0023 |
50 | 0.0058 |
100 | 0.012 |
250 | 0.029 |
500 | 0.058 |
1000 | 0.12 |
FJD | BYR |
1 | 8611.78 |
5 | 43058.94 |
10 | 86117.88 |
20 | 172235.76 |
50 | 430589.42 |
100 | 861178.84 |
250 | 2152947.12 |
500 | 4305894.24 |
1000 | 8611788.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.