Valuta Ex Logo

BYR đến GEL

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/GEL 0.00014158 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-gel?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where BYR is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngGEL
0%1 BYR0.0 BYR0.00014 GEL
1%1 BYR0.010 BYR0.00014 GEL
2%1 BYR0.020 BYR0.00014 GEL
3%1 BYR0.030 BYR0.00014 GEL
4%1 BYR0.040 BYR0.00014 GEL
5%1 BYR0.050 BYR0.00013 GEL

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Lari Georgia

BYRGEL
10.00014
50.00071
100.0014
200.0028
500.0071
1000.014
2500.035
5000.071
10000.14

Chuyển đổi Lari Georgia thành Rúp Belarus (2000–2016)

GELBYR
17063.19
535315.98
1070631.97
20141263.95
50353159.89
100706319.79
2501765799.49
5003531598.98
10007063197.96

Thông tin thêm về BYR hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ