Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00014 GEL |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00014 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00014 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00014 GEL |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00013 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00013 GEL |
BYR | GEL |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00070 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0028 |
50 | 0.0070 |
100 | 0.014 |
250 | 0.035 |
500 | 0.070 |
1000 | 0.14 |
GEL | BYR |
1 | 7153.53 |
5 | 35767.67 |
10 | 71535.35 |
20 | 143070.7 |
50 | 357676.76 |
100 | 715353.53 |
250 | 1788383.82 |
500 | 3576767.65 |
1000 | 7153535.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.