Valuta Ex Logo

BYR đến GHS

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/GHS 0.00062265 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-ghs?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where BYR is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngGHS
0%1 BYR0.0 BYR0.00062 GHS
1%1 BYR0.010 BYR0.00062 GHS
2%1 BYR0.020 BYR0.00061 GHS
3%1 BYR0.030 BYR0.00060 GHS
4%1 BYR0.040 BYR0.00060 GHS
5%1 BYR0.050 BYR0.00059 GHS

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Cedi Ghana

BYRGHS
10.00062
50.0031
100.0062
200.012
500.031
1000.062
2500.16
5000.31
10000.62

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rúp Belarus (2000–2016)

GHSBYR
11606.04
58030.24
1016060.49
2032120.99
5080302.48
100160604.97
250401512.44
500803024.88
10001606049.76

Thông tin thêm về BYR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ