Tỷ giá hối đoái BYR/GHS 0.00063572 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00064 GHS |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00063 GHS |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00062 GHS |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00062 GHS |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00061 GHS |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00060 GHS |
BYR | GHS |
1 | 0.00064 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0064 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.064 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.64 |
GHS | BYR |
1 | 1573.02 |
5 | 7865.1 |
10 | 15730.21 |
20 | 31460.43 |
50 | 78651.09 |
100 | 157302.19 |
250 | 393255.49 |
500 | 786510.98 |
1000 | 1573021.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.