Valuta Ex Logo

BYR đến GHS

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/GHS 0.00053030 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-ghs?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where BYR is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngGHS
0%1 BYR0.0 BYR0.00053 GHS
1%1 BYR0.010 BYR0.00052 GHS
2%1 BYR0.020 BYR0.00052 GHS
3%1 BYR0.030 BYR0.00051 GHS
4%1 BYR0.040 BYR0.00051 GHS
5%1 BYR0.050 BYR0.00050 GHS

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Cedi Ghana

BYRGHS
10.00053
50.0027
100.0053
200.011
500.027
1000.053
2500.13
5000.27
10000.53

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rúp Belarus (2000–2016)

GHSBYR
11885.71
59428.59
1018857.19
2037714.38
5094285.97
100188571.94
250471429.85
500942859.71
10001885719.43

Thông tin thêm về BYR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ