Valuta Ex Logo

BYR đến GIP

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BYR/GIP 0.000038277 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-gip?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where BYR is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngGIP
0%1 BYR0.0 BYR0.000038 GIP
1%1 BYR0.010 BYR0.000038 GIP
2%1 BYR0.020 BYR0.000038 GIP
3%1 BYR0.030 BYR0.000037 GIP
4%1 BYR0.040 BYR0.000037 GIP
5%1 BYR0.050 BYR0.000036 GIP

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bảng Gibraltar

BYRGIP
10.000038
50.00019
100.00038
200.00077
500.0019
1000.0038
2500.0096
5000.019
10000.038

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rúp Belarus (2000–2016)

GIPBYR
126125.35
5130626.78
10261253.56
20522507.12
501306267.81
1002612535.63
2506531339.09
50013062678.19
100026125356.39

Thông tin thêm về BYR hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ