Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.011 GYD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.011 GYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.010 GYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.010 GYD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.010 GYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.010 GYD |
BYR | GYD |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.66 |
500 | 5.33 |
1000 | 10.67 |
GYD | BYR |
1 | 93.68 |
5 | 468.42 |
10 | 936.85 |
20 | 1873.71 |
50 | 4684.29 |
100 | 9368.59 |
250 | 23421.48 |
500 | 46842.97 |
1000 | 93685.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc GYD ( Đô la Guyana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.