Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00040 HKD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00039 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00039 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00039 HKD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00038 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00038 HKD |
BYR | HKD |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0079 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.099 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
HKD | BYR |
1 | 2518.4 |
5 | 12592.03 |
10 | 25184.07 |
20 | 50368.15 |
50 | 125920.37 |
100 | 251840.75 |
250 | 629601.87 |
500 | 1259203.75 |
1000 | 2518407.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.