Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0013 HNL |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0013 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0013 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0013 HNL |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0012 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0012 HNL |
BYR | HNL |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
HNL | BYR |
1 | 775.63 |
5 | 3878.17 |
10 | 7756.35 |
20 | 15512.71 |
50 | 38781.79 |
100 | 77563.58 |
250 | 193908.95 |
500 | 387817.91 |
1000 | 775635.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.