Valuta Ex Logo

BYR đến HRK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái BYR/HRK 0.00035349 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-hrk?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where BYR is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngHRK
0%1 BYR0.0 BYR0.00035 HRK
1%1 BYR0.010 BYR0.00035 HRK
2%1 BYR0.020 BYR0.00035 HRK
3%1 BYR0.030 BYR0.00034 HRK
4%1 BYR0.040 BYR0.00034 HRK
5%1 BYR0.050 BYR0.00034 HRK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Kuna Croatia

BYRHRK
10.00035
50.0018
100.0035
200.0071
500.018
1000.035
2500.088
5000.18
10000.35

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rúp Belarus (2000–2016)

HRKBYR
12828.93
514144.67
1028289.35
2056578.71
50141446.79
100282893.59
250707233.99
5001414467.98
10002828935.97

Thông tin thêm về BYR hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ