Tỷ giá hối đoái BYR/HRK 0.00033811 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00034 HRK |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00033 HRK |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00033 HRK |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00033 HRK |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00032 HRK |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00032 HRK |
BYR | HRK |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0068 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.085 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
HRK | BYR |
1 | 2957.59 |
5 | 14787.95 |
10 | 29575.91 |
20 | 59151.83 |
50 | 147879.59 |
100 | 295759.19 |
250 | 739397.97 |
500 | 1478795.95 |
1000 | 2957591.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.