Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.020 HUF |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.020 HUF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.019 HUF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.019 HUF |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.019 HUF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.019 HUF |
BYR | HUF |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.98 |
250 | 4.97 |
500 | 9.94 |
1000 | 19.89 |
HUF | BYR |
1 | 50.26 |
5 | 251.3 |
10 | 502.61 |
20 | 1005.23 |
50 | 2513.08 |
100 | 5026.16 |
250 | 12565.4 |
500 | 25130.81 |
1000 | 50261.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc HUF ( Forint Hungary ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.