Tỷ giá hối đoái BYR/ILS 0.00018792 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00019 ILS |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00019 ILS |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00018 ILS |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00018 ILS |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00018 ILS |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00018 ILS |
BYR | ILS |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00094 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0094 |
100 | 0.019 |
250 | 0.047 |
500 | 0.094 |
1000 | 0.19 |
ILS | BYR |
1 | 5321.32 |
5 | 26606.61 |
10 | 53213.22 |
20 | 106426.44 |
50 | 266066.11 |
100 | 532132.23 |
250 | 1330330.58 |
500 | 2660661.17 |
1000 | 5321322.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.