Valuta Ex Logo

BYR đến ILS

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/ILS 0.00018792 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-ils?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BYR is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngILS
0%1 BYR0.0 BYR0.00019 ILS
1%1 BYR0.010 BYR0.00019 ILS
2%1 BYR0.020 BYR0.00018 ILS
3%1 BYR0.030 BYR0.00018 ILS
4%1 BYR0.040 BYR0.00018 ILS
5%1 BYR0.050 BYR0.00018 ILS

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Sheqel Israel mới

BYRILS
10.00019
50.00094
100.0019
200.0038
500.0094
1000.019
2500.047
5000.094
10000.19

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rúp Belarus (2000–2016)

ILSBYR
15321.32
526606.61
1053213.22
20106426.44
50266066.11
100532132.23
2501330330.58
5002660661.17
10005321322.34

Thông tin thêm về BYR hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ