Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00019 ILS |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00019 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00019 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00018 ILS |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00018 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00018 ILS |
BYR | ILS |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00095 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0038 |
50 | 0.0095 |
100 | 0.019 |
250 | 0.048 |
500 | 0.095 |
1000 | 0.19 |
ILS | BYR |
1 | 5251.92 |
5 | 26259.62 |
10 | 52519.24 |
20 | 105038.49 |
50 | 262596.24 |
100 | 525192.49 |
250 | 1312981.23 |
500 | 2625962.46 |
1000 | 5251924.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.