Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Rupee Ấn Độ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang INR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến INR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/INR 0.0044199 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-inr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where BYR is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngINR
0%1 BYR0.0 BYR0.0044 INR
1%1 BYR0.010 BYR0.0044 INR
2%1 BYR0.020 BYR0.0043 INR
3%1 BYR0.030 BYR0.0043 INR
4%1 BYR0.040 BYR0.0042 INR
5%1 BYR0.050 BYR0.0042 INR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rupee Ấn Độ

BYRINR
10.0044
50.022
100.044
200.088
500.22
1000.44
2501.1
5002.2
10004.41

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Rúp Belarus (2000–2016)

INRBYR
1226.24
51131.23
102262.47
204524.94
5011312.35
10022624.7
25056561.77
500113123.54
1000226247.08

Thông tin thêm về BYR hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ