Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0043 INR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0043 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0042 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0042 INR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0041 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0041 INR |
BYR | INR |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.07 |
500 | 2.15 |
1000 | 4.3 |
INR | BYR |
1 | 232.02 |
5 | 1160.14 |
10 | 2320.29 |
20 | 4640.59 |
50 | 11601.47 |
100 | 23202.95 |
250 | 58007.38 |
500 | 116014.77 |
1000 | 232029.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.