Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang IQD - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BYR đến IQD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BYR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
Logo tiền tệ IQD
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái BYR/IQD 0.066599 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-iqd?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where BYR is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngIQD
0%1 BYR0.0 BYR0.067 IQD
1%1 BYR0.010 BYR0.066 IQD
2%1 BYR0.020 BYR0.065 IQD
3%1 BYR0.030 BYR0.065 IQD
4%1 BYR0.040 BYR0.064 IQD
5%1 BYR0.050 BYR0.063 IQD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Dinar Iraq

BYRIQD
10.067
50.33
100.67
201.33
503.32
1006.65
25016.64
50033.29
100066.59

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Rúp Belarus (2000–2016)

IQDBYR
115.01
575.07
10150.15
20300.3
50750.76
1001501.53
2503753.82
5007507.65
100015015.3

Thông tin thêm về BYR hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ