Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Rial Iran | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang IRR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến IRR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/IRR 2.14 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-irr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where BYR is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngIRR
0%1 BYR0.0 BYR2.14 IRR
1%1 BYR0.010 BYR2.12 IRR
2%1 BYR0.020 BYR2.1 IRR
3%1 BYR0.030 BYR2.08 IRR
4%1 BYR0.040 BYR2.06 IRR
5%1 BYR0.050 BYR2.04 IRR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rial Iran

BYRIRR
12.14
510.73
1021.47
2042.95
50107.39
100214.79
250536.98
5001073.97
10002147.95

Chuyển đổi Rial Iran thành Rúp Belarus (2000–2016)

IRRBYR
10.47
52.32
104.65
209.31
5023.27
10046.55
250116.38
500232.77
1000465.55

Thông tin thêm về BYR hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ