Tỷ giá hối đoái BYR/ISK 0.0065133 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0065 ISK |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0064 ISK |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0064 ISK |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0063 ISK |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0063 ISK |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0062 ISK |
BYR | ISK |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.62 |
500 | 3.25 |
1000 | 6.51 |
ISK | BYR |
1 | 153.53 |
5 | 767.66 |
10 | 1535.32 |
20 | 3070.65 |
50 | 7676.63 |
100 | 15353.27 |
250 | 38383.18 |
500 | 76766.37 |
1000 | 153532.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.