Tỷ giá hối đoái BYR/ISK 0.0061786 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0062 ISK |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0061 ISK |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0061 ISK |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0060 ISK |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0059 ISK |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0059 ISK |
BYR | ISK |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.54 |
500 | 3.08 |
1000 | 6.17 |
ISK | BYR |
1 | 161.84 |
5 | 809.24 |
10 | 1618.48 |
20 | 3236.97 |
50 | 8092.44 |
100 | 16184.88 |
250 | 40462.2 |
500 | 80924.4 |
1000 | 161848.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.