Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0080 JMD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0079 JMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0078 JMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0077 JMD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0076 JMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0076 JMD |
BYR | JMD |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 1.98 |
500 | 3.97 |
1000 | 7.95 |
JMD | BYR |
1 | 125.71 |
5 | 628.58 |
10 | 1257.17 |
20 | 2514.34 |
50 | 6285.86 |
100 | 12571.72 |
250 | 31429.3 |
500 | 62858.61 |
1000 | 125717.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc JMD ( Đô la Jamaica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.