Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0079 JPY |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0078 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0077 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0076 JPY |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0076 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0075 JPY |
BYR | JPY |
1 | 0.0079 |
5 | 0.039 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.79 |
250 | 1.97 |
500 | 3.94 |
1000 | 7.88 |
JPY | BYR |
1 | 126.84 |
5 | 634.2 |
10 | 1268.4 |
20 | 2536.81 |
50 | 6342.03 |
100 | 12684.07 |
250 | 31710.18 |
500 | 63420.36 |
1000 | 126840.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.