Valuta Ex Logo

BYR đến JPY

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái BYR/JPY 0.0075745 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-jpy?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where BYR is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngJPY
0%1 BYR0.0 BYR0.0076 JPY
1%1 BYR0.010 BYR0.0075 JPY
2%1 BYR0.020 BYR0.0074 JPY
3%1 BYR0.030 BYR0.0073 JPY
4%1 BYR0.040 BYR0.0073 JPY
5%1 BYR0.050 BYR0.0072 JPY

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Yên Nhật

BYRJPY
10.0076
50.038
100.076
200.15
500.38
1000.76
2501.89
5003.78
10007.57

Chuyển đổi Yên Nhật thành Rúp Belarus (2000–2016)

JPYBYR
1132.02
5660.1
101320.21
202640.43
506601.08
10013202.16
25033005.41
50066010.82
1000132021.65

Thông tin thêm về BYR hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ