Tỷ giá hối đoái BYR/JPY 0.0077818 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0078 JPY |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0077 JPY |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0076 JPY |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0075 JPY |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0075 JPY |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0074 JPY |
BYR | JPY |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.94 |
500 | 3.89 |
1000 | 7.78 |
JPY | BYR |
1 | 128.5 |
5 | 642.52 |
10 | 1285.04 |
20 | 2570.08 |
50 | 6425.21 |
100 | 12850.43 |
250 | 32126.09 |
500 | 64252.18 |
1000 | 128504.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.