Valuta Ex Logo

BYR đến KES

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BYR/KES 0.0066045 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-kes?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where BYR is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngKES
0%1 BYR0.0 BYR0.0066 KES
1%1 BYR0.010 BYR0.0065 KES
2%1 BYR0.020 BYR0.0065 KES
3%1 BYR0.030 BYR0.0064 KES
4%1 BYR0.040 BYR0.0063 KES
5%1 BYR0.050 BYR0.0063 KES

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Shilling Kenya

BYRKES
10.0066
50.033
100.066
200.13
500.33
1000.66
2501.65
5003.3
10006.6

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Rúp Belarus (2000–2016)

KESBYR
1151.41
5757.06
101514.12
203028.25
507570.63
10015141.26
25037853.15
50075706.3
1000151412.6

Thông tin thêm về BYR hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ