Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0066 KES |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0065 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0065 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0064 KES |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0063 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0063 KES |
BYR | KES |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.65 |
500 | 3.3 |
1000 | 6.61 |
KES | BYR |
1 | 151.21 |
5 | 756.05 |
10 | 1512.11 |
20 | 3024.23 |
50 | 7560.57 |
100 | 15121.15 |
250 | 37802.88 |
500 | 75605.76 |
1000 | 151211.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.