Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến KHR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/KHR 0.20472 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-khr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where BYR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngKHR
0%1 BYR0.0 BYR0.20 KHR
1%1 BYR0.010 BYR0.20 KHR
2%1 BYR0.020 BYR0.20 KHR
3%1 BYR0.030 BYR0.20 KHR
4%1 BYR0.040 BYR0.20 KHR
5%1 BYR0.050 BYR0.19 KHR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Riel Campuchia

BYRKHR
10.20
51.02
102.04
204.09
5010.23
10020.47
25051.17
500102.35
1000204.71

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rúp Belarus (2000–2016)

KHRBYR
14.88
524.42
1048.84
2097.69
50244.23
100488.47
2501221.19
5002442.39
10004884.78

Thông tin thêm về BYR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ