Valuta Ex Logo

BYR đến KMF

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BYR/KMF 0.022118 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-kmf?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where BYR is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngKMF
0%1 BYR0.0 BYR0.022 KMF
1%1 BYR0.010 BYR0.022 KMF
2%1 BYR0.020 BYR0.022 KMF
3%1 BYR0.030 BYR0.021 KMF
4%1 BYR0.040 BYR0.021 KMF
5%1 BYR0.050 BYR0.021 KMF

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Franc Comoros

BYRKMF
10.022
50.11
100.22
200.44
501.1
1002.21
2505.52
50011.05
100022.11

Chuyển đổi Franc Comoros thành Rúp Belarus (2000–2016)

KMFBYR
145.21
5226.06
10452.12
20904.25
502260.63
1004521.27
25011303.18
50022606.37
100045212.74

Thông tin thêm về BYR hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ