Tỷ giá hối đoái BYR/KMF 0.022118 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.022 KMF |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.022 KMF |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.022 KMF |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.021 KMF |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.021 KMF |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.021 KMF |
BYR | KMF |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.21 |
250 | 5.52 |
500 | 11.05 |
1000 | 22.11 |
KMF | BYR |
1 | 45.21 |
5 | 226.06 |
10 | 452.12 |
20 | 904.25 |
50 | 2260.63 |
100 | 4521.27 |
250 | 11303.18 |
500 | 22606.37 |
1000 | 45212.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.