Tỷ giá hối đoái BYR/KRW 0.072659 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | KRW |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.073 KRW |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.072 KRW |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.071 KRW |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.070 KRW |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.070 KRW |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.069 KRW |
BYR | KRW |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.63 |
100 | 7.26 |
250 | 18.16 |
500 | 36.32 |
1000 | 72.65 |
KRW | BYR |
1 | 13.76 |
5 | 68.81 |
10 | 137.62 |
20 | 275.25 |
50 | 688.14 |
100 | 1376.29 |
250 | 3440.73 |
500 | 6881.46 |
1000 | 13762.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.