Tỷ giá hối đoái BYR/KRW 0.074999 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | KRW |
| 0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.075 KRW |
| 1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.074 KRW |
| 2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.073 KRW |
| 3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.073 KRW |
| 4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.072 KRW |
| 5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.071 KRW |
| BYR | KRW |
| 1 | 0.075 |
| 5 | 0.37 |
| 10 | 0.75 |
| 20 | 1.49 |
| 50 | 3.74 |
| 100 | 7.49 |
| 250 | 18.74 |
| 500 | 37.49 |
| 1000 | 74.99 |
| KRW | BYR |
| 1 | 13.33 |
| 5 | 66.66 |
| 10 | 133.33 |
| 20 | 266.66 |
| 50 | 666.67 |
| 100 | 1333.34 |
| 250 | 3333.36 |
| 500 | 6666.73 |
| 1000 | 13333.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.