Tỷ giá hối đoái BYR/KRW 0.069680 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | KRW |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.070 KRW |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.069 KRW |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.068 KRW |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.068 KRW |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.067 KRW |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.066 KRW |
BYR | KRW |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.48 |
100 | 6.96 |
250 | 17.41 |
500 | 34.83 |
1000 | 69.67 |
KRW | BYR |
1 | 14.35 |
5 | 71.75 |
10 | 143.51 |
20 | 287.02 |
50 | 717.57 |
100 | 1435.14 |
250 | 3587.85 |
500 | 7175.7 |
1000 | 14351.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.