Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | KRW |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.071 KRW |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.071 KRW |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.070 KRW |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.069 KRW |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.068 KRW |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.068 KRW |
BYR | KRW |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.56 |
100 | 7.13 |
250 | 17.82 |
500 | 35.65 |
1000 | 71.3 |
KRW | BYR |
1 | 14.02 |
5 | 70.11 |
10 | 140.23 |
20 | 280.47 |
50 | 701.19 |
100 | 1402.39 |
250 | 3505.98 |
500 | 7011.96 |
1000 | 14023.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc KRW ( Won Hàn Quốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.