Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000016 KWD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000016 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000015 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000015 KWD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000015 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000015 KWD |
BYR | KWD |
1 | 0.000016 |
5 | 0.000078 |
10 | 0.00016 |
20 | 0.00031 |
50 | 0.00078 |
100 | 0.0016 |
250 | 0.0039 |
500 | 0.0078 |
1000 | 0.016 |
KWD | BYR |
1 | 63737.76 |
5 | 318688.82 |
10 | 637377.64 |
20 | 1274755.29 |
50 | 3186888.23 |
100 | 6373776.46 |
250 | 15934441.15 |
500 | 31868882.31 |
1000 | 63737764.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.