Tỷ giá hối đoái BYR/KZT 0.027952 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | KZT |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.028 KZT |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.028 KZT |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.027 KZT |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.027 KZT |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.027 KZT |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.027 KZT |
BYR | KZT |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.79 |
250 | 6.98 |
500 | 13.97 |
1000 | 27.95 |
KZT | BYR |
1 | 35.77 |
5 | 178.87 |
10 | 357.75 |
20 | 715.51 |
50 | 1788.78 |
100 | 3577.57 |
250 | 8943.94 |
500 | 17887.88 |
1000 | 35775.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.