Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến LBP

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BYR/LBP 4.56 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-lbp?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BYR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BYR0.0 BYR4.56 LBP
1%1 BYR0.010 BYR4.52 LBP
2%1 BYR0.020 BYR4.47 LBP
3%1 BYR0.030 BYR4.43 LBP
4%1 BYR0.040 BYR4.38 LBP
5%1 BYR0.050 BYR4.33 LBP

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Bảng Li-băng

BYRLBP
14.56
522.84
1045.68
2091.36
50228.4
100456.8
2501142.02
5002284.04
10004568.08

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rúp Belarus (2000–2016)

LBPBYR
10.22
51.09
102.18
204.37
5010.94
10021.89
25054.72
500109.45
1000218.9

Thông tin thêm về BYR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ