Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000031 LVL |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000031 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000030 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000030 LVL |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000030 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000029 LVL |
BYR | LVL |
1 | 0.000031 |
5 | 0.00015 |
10 | 0.00031 |
20 | 0.00062 |
50 | 0.0015 |
100 | 0.0031 |
250 | 0.0077 |
500 | 0.015 |
1000 | 0.031 |
LVL | BYR |
1 | 32402.58 |
5 | 162012.92 |
10 | 324025.85 |
20 | 648051.71 |
50 | 1620129.27 |
100 | 3240258.55 |
250 | 8100646.39 |
500 | 16201292.79 |
1000 | 32402585.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.