Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00025 LYD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00024 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00024 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00024 LYD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00024 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00023 LYD |
BYR | LYD |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0049 |
50 | 0.012 |
100 | 0.025 |
250 | 0.061 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.25 |
LYD | BYR |
1 | 4068.66 |
5 | 20343.32 |
10 | 40686.64 |
20 | 81373.28 |
50 | 203433.2 |
100 | 406866.41 |
250 | 1017166.02 |
500 | 2034332.05 |
1000 | 4068664.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.