Tỷ giá hối đoái BYR/LYD 0.00027829 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00028 LYD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00028 LYD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00027 LYD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00027 LYD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00027 LYD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00026 LYD |
BYR | LYD |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0056 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.070 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
LYD | BYR |
1 | 3593.33 |
5 | 17966.66 |
10 | 35933.33 |
20 | 71866.67 |
50 | 179666.68 |
100 | 359333.36 |
250 | 898333.4 |
500 | 1796666.81 |
1000 | 3593333.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.