Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00051 MAD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00051 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00050 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00049 MAD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00049 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00048 MAD |
BYR | MAD |
1 | 0.00051 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0051 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.051 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.51 |
MAD | BYR |
1 | 1959.89 |
5 | 9799.48 |
10 | 19598.97 |
20 | 39197.94 |
50 | 97994.87 |
100 | 195989.74 |
250 | 489974.37 |
500 | 979948.74 |
1000 | 1959897.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.