Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00093 MDL |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00092 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00091 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00090 MDL |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00089 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00088 MDL |
BYR | MDL |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.046 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.93 |
MDL | BYR |
1 | 1076.38 |
5 | 5381.91 |
10 | 10763.83 |
20 | 21527.66 |
50 | 53819.17 |
100 | 107638.34 |
250 | 269095.86 |
500 | 538191.73 |
1000 | 1076383.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.