Tỷ giá hối đoái BYR/MDL 0.00088212 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00088 MDL |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00087 MDL |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00086 MDL |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00086 MDL |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00085 MDL |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00084 MDL |
BYR | MDL |
1 | 0.00088 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0088 |
20 | 0.018 |
50 | 0.044 |
100 | 0.088 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.88 |
MDL | BYR |
1 | 1133.63 |
5 | 5668.16 |
10 | 11336.32 |
20 | 22672.64 |
50 | 56681.62 |
100 | 113363.24 |
250 | 283408.1 |
500 | 566816.2 |
1000 | 1133632.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.