Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Ariary Malagasy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang MGA - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến MGA

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái BYR/MGA 0.23969 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-mga?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where BYR is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngMGA
0%1 BYR0.0 BYR0.24 MGA
1%1 BYR0.010 BYR0.24 MGA
2%1 BYR0.020 BYR0.23 MGA
3%1 BYR0.030 BYR0.23 MGA
4%1 BYR0.040 BYR0.23 MGA
5%1 BYR0.050 BYR0.23 MGA

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Ariary Malagasy

BYRMGA
10.24
51.19
102.39
204.79
5011.98
10023.96
25059.92
500119.84
1000239.68

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Rúp Belarus (2000–2016)

MGABYR
14.17
520.86
1041.72
2083.44
50208.6
100417.2
2501043.01
5002086.02
10004172.05

Thông tin thêm về BYR hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ