Tỷ giá hối đoái BYR/MKD 0.0027604 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0028 MKD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0027 MKD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0027 MKD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0027 MKD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0026 MKD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0026 MKD |
BYR | MKD |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.69 |
500 | 1.38 |
1000 | 2.76 |
MKD | BYR |
1 | 362.26 |
5 | 1811.33 |
10 | 3622.66 |
20 | 7245.32 |
50 | 18113.31 |
100 | 36226.63 |
250 | 90566.58 |
500 | 181133.17 |
1000 | 362266.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.