Valuta Ex Logo

BYR đến MKD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái BYR/MKD 0.0027604 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-mkd?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where BYR is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngMKD
0%1 BYR0.0 BYR0.0028 MKD
1%1 BYR0.010 BYR0.0027 MKD
2%1 BYR0.020 BYR0.0027 MKD
3%1 BYR0.030 BYR0.0027 MKD
4%1 BYR0.040 BYR0.0026 MKD
5%1 BYR0.050 BYR0.0026 MKD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Denar Macedonia

BYRMKD
10.0028
50.014
100.028
200.055
500.14
1000.28
2500.69
5001.38
10002.76

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Rúp Belarus (2000–2016)

MKDBYR
1362.26
51811.33
103622.66
207245.32
5018113.31
10036226.63
25090566.58
500181133.17
1000362266.35

Thông tin thêm về BYR hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ