Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Kyat Myanma | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang MMK - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BYR đến MMK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BYR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
Logo tiền tệ MMK
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái BYR/MMK 0.10713 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-mmk?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where BYR is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngMMK
0%1 BYR0.0 BYR0.11 MMK
1%1 BYR0.010 BYR0.11 MMK
2%1 BYR0.020 BYR0.10 MMK
3%1 BYR0.030 BYR0.10 MMK
4%1 BYR0.040 BYR0.10 MMK
5%1 BYR0.050 BYR0.10 MMK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Kyat Myanma

BYRMMK
10.11
50.54
101.07
202.14
505.35
10010.71
25026.78
50053.56
1000107.13

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Rúp Belarus (2000–2016)

MMKBYR
19.33
546.67
1093.34
20186.68
50466.71
100933.43
2502333.58
5004667.17
10009334.34

Thông tin thêm về BYR hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ