Tỷ giá hối đoái BYR/MMK 0.10713 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.11 MMK |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.11 MMK |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.10 MMK |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.10 MMK |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.10 MMK |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.10 MMK |
BYR | MMK |
1 | 0.11 |
5 | 0.54 |
10 | 1.07 |
20 | 2.14 |
50 | 5.35 |
100 | 10.71 |
250 | 26.78 |
500 | 53.56 |
1000 | 107.13 |
MMK | BYR |
1 | 9.33 |
5 | 46.67 |
10 | 93.34 |
20 | 186.68 |
50 | 466.71 |
100 | 933.43 |
250 | 2333.58 |
500 | 4667.17 |
1000 | 9334.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.