Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | MNT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.17 MNT |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.17 MNT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.17 MNT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.17 MNT |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.17 MNT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.16 MNT |
BYR | MNT |
1 | 0.17 |
5 | 0.87 |
10 | 1.73 |
20 | 3.46 |
50 | 8.66 |
100 | 17.33 |
250 | 43.34 |
500 | 86.68 |
1000 | 173.36 |
MNT | BYR |
1 | 5.76 |
5 | 28.84 |
10 | 57.68 |
20 | 115.36 |
50 | 288.4 |
100 | 576.8 |
250 | 1442.02 |
500 | 2884.04 |
1000 | 5768.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc MNT ( Tugrik Mông Cổ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.