Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Tugrik Mông Cổ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang MNT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến MNT

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/MNT 0.17337 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-mnt?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where BYR is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngMNT
0%1 BYR0.0 BYR0.17 MNT
1%1 BYR0.010 BYR0.17 MNT
2%1 BYR0.020 BYR0.17 MNT
3%1 BYR0.030 BYR0.17 MNT
4%1 BYR0.040 BYR0.17 MNT
5%1 BYR0.050 BYR0.16 MNT

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Tugrik Mông Cổ

BYRMNT
10.17
50.87
101.73
203.46
508.66
10017.33
25043.34
50086.68
1000173.36

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Rúp Belarus (2000–2016)

MNTBYR
15.76
528.84
1057.68
20115.36
50288.4
100576.8
2501442.02
5002884.04
10005768.09

Thông tin thêm về BYR hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ