Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00041 MOP |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00040 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00040 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00040 MOP |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00039 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00039 MOP |
BYR | MOP |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0082 |
50 | 0.020 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.41 |
MOP | BYR |
1 | 2445.09 |
5 | 12225.45 |
10 | 24450.9 |
20 | 48901.81 |
50 | 122254.54 |
100 | 244509.08 |
250 | 611272.71 |
500 | 1222545.43 |
1000 | 2445090.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.