Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | MWK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.088 MWK |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.088 MWK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.087 MWK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.086 MWK |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.085 MWK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.084 MWK |
BYR | MWK |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.42 |
100 | 8.84 |
250 | 22.11 |
500 | 44.23 |
1000 | 88.46 |
MWK | BYR |
1 | 11.3 |
5 | 56.51 |
10 | 113.03 |
20 | 226.07 |
50 | 565.18 |
100 | 1130.37 |
250 | 2825.93 |
500 | 5651.86 |
1000 | 11303.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc MWK ( Kwacha Malawi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.