Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00088 MXN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00087 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00086 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00085 MXN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00084 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00083 MXN |
BYR | MXN |
1 | 0.00088 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0088 |
20 | 0.018 |
50 | 0.044 |
100 | 0.088 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.88 |
MXN | BYR |
1 | 1142.18 |
5 | 5710.92 |
10 | 11421.84 |
20 | 22843.68 |
50 | 57109.21 |
100 | 114218.42 |
250 | 285546.05 |
500 | 571092.1 |
1000 | 1142184.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.