Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BYR đến MXN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Peso Mexico (MXN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BYR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
Logo tiền tệ MXN
MXN - Peso Mexicoselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BYR/MXN 0.00099981 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-mxn?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Peso Mexico là tiền tệ củaMexico

world mapcountries where BYR is usedcountries where MXN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Peso Mexico

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngMXN
0%1 BYR0.0 BYR0.0010 MXN
1%1 BYR0.010 BYR0.00099 MXN
2%1 BYR0.020 BYR0.00098 MXN
3%1 BYR0.030 BYR0.00097 MXN
4%1 BYR0.040 BYR0.00096 MXN
5%1 BYR0.050 BYR0.00095 MXN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Peso Mexico

BYRMXN
10.0010
50.0050
100.010
200.020
500.050
1000.10
2500.25
5000.50
10001.0

Chuyển đổi Peso Mexico thành Rúp Belarus (2000–2016)

MXNBYR
11000.18
55000.94
1010001.88
2020003.77
5050009.44
100100018.88
250250047.2
500500094.4
10001000188.81

Thông tin thêm về BYR hoặc MXN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ