Tỷ giá hối đoái BYR/MXN 0.00098158 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00098 MXN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00097 MXN |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00096 MXN |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00095 MXN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00094 MXN |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00093 MXN |
BYR | MXN |
1 | 0.00098 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0098 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.098 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.98 |
MXN | BYR |
1 | 1018.76 |
5 | 5093.84 |
10 | 10187.69 |
20 | 20375.38 |
50 | 50938.46 |
100 | 101876.92 |
250 | 254692.3 |
500 | 509384.6 |
1000 | 1018769.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.