Tỷ giá hối đoái BYR/MXN 0.0010246 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0010 MXN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0010 MXN |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0010 MXN |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00099 MXN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00098 MXN |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00097 MXN |
BYR | MXN |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.02 |
MXN | BYR |
1 | 975.95 |
5 | 4879.79 |
10 | 9759.59 |
20 | 19519.18 |
50 | 48797.96 |
100 | 97595.93 |
250 | 243989.84 |
500 | 487979.69 |
1000 | 975959.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.