Tỷ giá hối đoái BYR/NAD 0.00087564 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00088 NAD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00087 NAD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00086 NAD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00085 NAD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00084 NAD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00083 NAD |
BYR | NAD |
1 | 0.00088 |
5 | 0.0044 |
10 | 0.0088 |
20 | 0.018 |
50 | 0.044 |
100 | 0.088 |
250 | 0.22 |
500 | 0.44 |
1000 | 0.88 |
NAD | BYR |
1 | 1142.02 |
5 | 5710.1 |
10 | 11420.2 |
20 | 22840.41 |
50 | 57101.04 |
100 | 114202.08 |
250 | 285505.2 |
500 | 571010.41 |
1000 | 1142020.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.