Tỷ giá hối đoái BYR/NAD 0.00091172 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00091 NAD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00090 NAD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00089 NAD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00088 NAD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00088 NAD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00087 NAD |
BYR | NAD |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.91 |
NAD | BYR |
1 | 1096.82 |
5 | 5484.13 |
10 | 10968.26 |
20 | 21936.53 |
50 | 54841.34 |
100 | 109682.69 |
250 | 274206.74 |
500 | 548413.49 |
1000 | 1096826.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.