Valuta Ex Logo

BYR đến NAD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BYR/NAD 0.00096405 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-nad?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where BYR is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngNAD
0%1 BYR0.0 BYR0.00096 NAD
1%1 BYR0.010 BYR0.00095 NAD
2%1 BYR0.020 BYR0.00094 NAD
3%1 BYR0.030 BYR0.00094 NAD
4%1 BYR0.040 BYR0.00093 NAD
5%1 BYR0.050 BYR0.00092 NAD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Namibia

BYRNAD
10.00096
50.0048
100.0096
200.019
500.048
1000.096
2500.24
5000.48
10000.96

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rúp Belarus (2000–2016)

NADBYR
11037.28
55186.43
1010372.86
2020745.72
5051864.3
100103728.6
250259321.51
500518643.02
10001037286.04

Thông tin thêm về BYR hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ