Tỷ giá hối đoái BYR/NAD 0.00093569 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00094 NAD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00093 NAD |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00092 NAD |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00091 NAD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00090 NAD |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00089 NAD |
BYR | NAD |
1 | 0.00094 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0094 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.094 |
250 | 0.23 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.94 |
NAD | BYR |
1 | 1068.73 |
5 | 5343.65 |
10 | 10687.3 |
20 | 21374.61 |
50 | 53436.54 |
100 | 106873.08 |
250 | 267182.71 |
500 | 534365.42 |
1000 | 1068730.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.