Tỷ giá hối đoái BYR/NGN 0.078696 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.079 NGN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.078 NGN |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.077 NGN |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.076 NGN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.076 NGN |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.075 NGN |
BYR | NGN |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.93 |
100 | 7.86 |
250 | 19.67 |
500 | 39.34 |
1000 | 78.69 |
NGN | BYR |
1 | 12.7 |
5 | 63.53 |
10 | 127.07 |
20 | 254.14 |
50 | 635.35 |
100 | 1270.71 |
250 | 3176.78 |
500 | 6353.56 |
1000 | 12707.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.