Tỷ giá hối đoái BYR/NGN 0.077715 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.078 NGN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.077 NGN |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.076 NGN |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.075 NGN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.075 NGN |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.074 NGN |
BYR | NGN |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.88 |
100 | 7.77 |
250 | 19.42 |
500 | 38.85 |
1000 | 77.71 |
NGN | BYR |
1 | 12.86 |
5 | 64.33 |
10 | 128.67 |
20 | 257.34 |
50 | 643.37 |
100 | 1286.74 |
250 | 3216.86 |
500 | 6433.73 |
1000 | 12867.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.