Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.086 NGN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.085 NGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.084 NGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.083 NGN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.082 NGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.081 NGN |
BYR | NGN |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.28 |
100 | 8.57 |
250 | 21.44 |
500 | 42.88 |
1000 | 85.76 |
NGN | BYR |
1 | 11.65 |
5 | 58.29 |
10 | 116.59 |
20 | 233.19 |
50 | 582.98 |
100 | 1165.97 |
250 | 2914.93 |
500 | 5829.86 |
1000 | 11659.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc NGN ( Naira Nigeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.