Valuta Ex Logo

BYR đến NGN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/NGN 0.077715 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-ngn?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where BYR is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngNGN
0%1 BYR0.0 BYR0.078 NGN
1%1 BYR0.010 BYR0.077 NGN
2%1 BYR0.020 BYR0.076 NGN
3%1 BYR0.030 BYR0.075 NGN
4%1 BYR0.040 BYR0.075 NGN
5%1 BYR0.050 BYR0.074 NGN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Naira Nigeria

BYRNGN
10.078
50.39
100.78
201.55
503.88
1007.77
25019.42
50038.85
100077.71

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Rúp Belarus (2000–2016)

NGNBYR
112.86
564.33
10128.67
20257.34
50643.37
1001286.74
2503216.86
5006433.73
100012867.47

Thông tin thêm về BYR hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ