Tỷ giá hối đoái BYR/NGN 0.081986 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.082 NGN |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.081 NGN |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.080 NGN |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.080 NGN |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.079 NGN |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.078 NGN |
BYR | NGN |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.09 |
100 | 8.19 |
250 | 20.49 |
500 | 40.99 |
1000 | 81.98 |
NGN | BYR |
1 | 12.19 |
5 | 60.98 |
10 | 121.97 |
20 | 243.94 |
50 | 609.85 |
100 | 1219.71 |
250 | 3049.29 |
500 | 6098.58 |
1000 | 12197.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.