Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0019 NIO |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0019 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0018 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0018 NIO |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0018 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0018 NIO |
BYR | NIO |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0094 |
10 | 0.019 |
20 | 0.038 |
50 | 0.094 |
100 | 0.19 |
250 | 0.47 |
500 | 0.94 |
1000 | 1.87 |
NIO | BYR |
1 | 532.7 |
5 | 2663.53 |
10 | 5327.06 |
20 | 10654.12 |
50 | 26635.31 |
100 | 53270.63 |
250 | 133176.58 |
500 | 266353.16 |
1000 | 532706.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.