Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BYR đến NIO

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Córdoba Nicaragua (NIO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BYR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
Logo tiền tệ NIO
NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$

Tỷ giá hối đoái BYR/NIO 0.0018871 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-nio?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

world mapcountries where BYR is usedcountries where NIO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Córdoba Nicaragua

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngNIO
0%1 BYR0.0 BYR0.0019 NIO
1%1 BYR0.010 BYR0.0019 NIO
2%1 BYR0.020 BYR0.0018 NIO
3%1 BYR0.030 BYR0.0018 NIO
4%1 BYR0.040 BYR0.0018 NIO
5%1 BYR0.050 BYR0.0018 NIO

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Córdoba Nicaragua

BYRNIO
10.0019
50.0094
100.019
200.038
500.094
1000.19
2500.47
5000.94
10001.88

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Rúp Belarus (2000–2016)

NIOBYR
1529.9
52649.5
105299
2010598.01
5026495.03
10052990.06
250132475.16
500264950.33
1000529900.67

Thông tin thêm về BYR hoặc NIO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ