Valuta Ex Logo

BYR đến NPR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái BYR/NPR 0.0071292 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-npr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where BYR is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngNPR
0%1 BYR0.0 BYR0.0071 NPR
1%1 BYR0.010 BYR0.0071 NPR
2%1 BYR0.020 BYR0.0070 NPR
3%1 BYR0.030 BYR0.0069 NPR
4%1 BYR0.040 BYR0.0068 NPR
5%1 BYR0.050 BYR0.0068 NPR

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rupee Nepal

BYRNPR
10.0071
50.036
100.071
200.14
500.36
1000.71
2501.78
5003.56
10007.12

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rúp Belarus (2000–2016)

NPRBYR
1140.26
5701.34
101402.68
202805.37
507013.44
10014026.88
25035067.2
50070134.41
1000140268.83

Thông tin thêm về BYR hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ