Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0069 NPR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0068 NPR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0068 NPR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0067 NPR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0066 NPR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0066 NPR |
BYR | NPR |
1 | 0.0069 |
5 | 0.034 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.69 |
250 | 1.72 |
500 | 3.44 |
1000 | 6.89 |
NPR | BYR |
1 | 144.99 |
5 | 724.97 |
10 | 1449.94 |
20 | 2899.89 |
50 | 7249.73 |
100 | 14499.47 |
250 | 36248.67 |
500 | 72497.35 |
1000 | 144994.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc NPR ( Rupee Nepal ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.