Tỷ giá hối đoái BYR/NPR 0.0071292 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.0071 NPR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.0071 NPR |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.0070 NPR |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.0069 NPR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.0068 NPR |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.0068 NPR |
BYR | NPR |
1 | 0.0071 |
5 | 0.036 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.71 |
250 | 1.78 |
500 | 3.56 |
1000 | 7.12 |
NPR | BYR |
1 | 140.26 |
5 | 701.34 |
10 | 1402.68 |
20 | 2805.37 |
50 | 7013.44 |
100 | 14026.88 |
250 | 35067.2 |
500 | 70134.41 |
1000 | 140268.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.