Valuta Ex Logo

BYR đến NZD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BYR/NZD 0.000087611 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-nzd?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where BYR is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngNZD
0%1 BYR0.0 BYR0.000088 NZD
1%1 BYR0.010 BYR0.000087 NZD
2%1 BYR0.020 BYR0.000086 NZD
3%1 BYR0.030 BYR0.000085 NZD
4%1 BYR0.040 BYR0.000084 NZD
5%1 BYR0.050 BYR0.000083 NZD

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la New Zealand

BYRNZD
10.000088
50.00044
100.00088
200.0018
500.0044
1000.0088
2500.022
5000.044
10000.088

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Rúp Belarus (2000–2016)

NZDBYR
111414.12
557070.64
10114141.29
20228282.58
50570706.45
1001141412.9
2502853532.26
5005707064.53
100011414129.06

Thông tin thêm về BYR hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ