Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000087 NZD |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000086 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000085 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000084 NZD |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000083 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000083 NZD |
BYR | NZD |
1 | 0.000087 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00087 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0087 |
250 | 0.022 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.087 |
NZD | BYR |
1 | 11508.23 |
5 | 57541.18 |
10 | 115082.36 |
20 | 230164.73 |
50 | 575411.83 |
100 | 1150823.66 |
250 | 2877059.15 |
500 | 5754118.3 |
1000 | 11508236.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.