Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000020 OMR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000019 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000019 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000019 OMR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000019 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000019 OMR |
BYR | OMR |
1 | 0.000020 |
5 | 0.000098 |
10 | 0.00020 |
20 | 0.00039 |
50 | 0.00098 |
100 | 0.0020 |
250 | 0.0049 |
500 | 0.0098 |
1000 | 0.020 |
OMR | BYR |
1 | 50912.26 |
5 | 254561.32 |
10 | 509122.64 |
20 | 1018245.29 |
50 | 2545613.23 |
100 | 5091226.46 |
250 | 12728066.16 |
500 | 25456132.33 |
1000 | 50912264.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.