Tỷ giá hối đoái BYR/OMR 0.000019643 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000020 OMR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000019 OMR |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000019 OMR |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000019 OMR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000019 OMR |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000019 OMR |
BYR | OMR |
1 | 0.000020 |
5 | 0.000098 |
10 | 0.00020 |
20 | 0.00039 |
50 | 0.00098 |
100 | 0.0020 |
250 | 0.0049 |
500 | 0.0098 |
1000 | 0.020 |
OMR | BYR |
1 | 50908.82 |
5 | 254544.13 |
10 | 509088.26 |
20 | 1018176.52 |
50 | 2545441.32 |
100 | 5090882.64 |
250 | 12727206.61 |
500 | 25454413.22 |
1000 | 50908826.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.