Tỷ giá hối đoái BYR/PAB 0.000051020 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.000051 PAB |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.000051 PAB |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.000050 PAB |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.000049 PAB |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.000049 PAB |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.000048 PAB |
BYR | PAB |
1 | 0.000051 |
5 | 0.00026 |
10 | 0.00051 |
20 | 0.0010 |
50 | 0.0026 |
100 | 0.0051 |
250 | 0.013 |
500 | 0.026 |
1000 | 0.051 |
PAB | BYR |
1 | 19600 |
5 | 98000 |
10 | 196000 |
20 | 392000 |
50 | 980000 |
100 | 1960000 |
250 | 4900000 |
500 | 9800000 |
1000 | 19600000 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.