Valuta Ex Logo

BYR đến PEN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Sol Peru (PEN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
PEN - Sol Peruselect icon
S/.

Tỷ giá hối đoái BYR/PEN 0.00018376 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-pen?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

world mapcountries where BYR is usedcountries where PEN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Sol Peru

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngPEN
0%1 BYR0.0 BYR0.00018 PEN
1%1 BYR0.010 BYR0.00018 PEN
2%1 BYR0.020 BYR0.00018 PEN
3%1 BYR0.030 BYR0.00018 PEN
4%1 BYR0.040 BYR0.00018 PEN
5%1 BYR0.050 BYR0.00017 PEN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Sol Peru

BYRPEN
10.00018
50.00092
100.0018
200.0037
500.0092
1000.018
2500.046
5000.092
10000.18

Chuyển đổi Sol Peru thành Rúp Belarus (2000–2016)

PENBYR
15441.8
527209.03
1054418.06
20108836.13
50272090.33
100544180.66
2501360451.66
5002720903.33
10005441806.67

Thông tin thêm về BYR hoặc PEN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ