Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Sol Peru | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang PEN - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

BYR đến PEN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Sol Peru (PEN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ BYR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
Logo tiền tệ PEN
PEN - Sol Peruselect icon
S/.

Tỷ giá hối đoái BYR/PEN 0.00018888 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-pen?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

world mapcountries where BYR is usedcountries where PEN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Sol Peru

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngPEN
0%1 BYR0.0 BYR0.00019 PEN
1%1 BYR0.010 BYR0.00019 PEN
2%1 BYR0.020 BYR0.00019 PEN
3%1 BYR0.030 BYR0.00018 PEN
4%1 BYR0.040 BYR0.00018 PEN
5%1 BYR0.050 BYR0.00018 PEN

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Sol Peru

BYRPEN
10.00019
50.00094
100.0019
200.0038
500.0094
1000.019
2500.047
5000.094
10000.19

Chuyển đổi Sol Peru thành Rúp Belarus (2000–2016)

PENBYR
15294.27
526471.36
1052942.72
20105885.44
50264713.62
100529427.24
2501323568.1
5002647136.2
10005294272.4

Thông tin thêm về BYR hoặc PEN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ