Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) sang Kina Papua New Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BYR sang PGK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BYR đến PGK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái BYR/PGK 0.00020736 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-pgk?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where BYR is usedcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngPGK
0%1 BYR0.0 BYR0.00021 PGK
1%1 BYR0.010 BYR0.00021 PGK
2%1 BYR0.020 BYR0.00020 PGK
3%1 BYR0.030 BYR0.00020 PGK
4%1 BYR0.040 BYR0.00020 PGK
5%1 BYR0.050 BYR0.00020 PGK

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Kina Papua New Guinea

BYRPGK
10.00021
50.0010
100.0021
200.0041
500.010
1000.021
2500.052
5000.10
10000.21

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Rúp Belarus (2000–2016)

PGKBYR
14822.5
524112.51
1048225.02
2096450.04
50241125.11
100482250.23
2501205625.59
5002411251.19
10004822502.38

Thông tin thêm về BYR hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ