Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.014 PKR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.014 PKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.014 PKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.014 PKR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.014 PKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.013 PKR |
BYR | PKR |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.71 |
100 | 1.41 |
250 | 3.54 |
500 | 7.08 |
1000 | 14.16 |
PKR | BYR |
1 | 70.59 |
5 | 352.99 |
10 | 705.98 |
20 | 1411.96 |
50 | 3529.92 |
100 | 7059.84 |
250 | 17649.6 |
500 | 35299.2 |
1000 | 70598.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc PKR ( Rupee Pakistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.