Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00019 QAR |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00018 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00018 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00018 QAR |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00018 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00018 QAR |
BYR | QAR |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00093 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0037 |
50 | 0.0093 |
100 | 0.019 |
250 | 0.046 |
500 | 0.093 |
1000 | 0.19 |
QAR | BYR |
1 | 5376.36 |
5 | 26881.84 |
10 | 53763.69 |
20 | 107527.38 |
50 | 268818.45 |
100 | 537636.91 |
250 | 1344092.28 |
500 | 2688184.57 |
1000 | 5376369.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.