Tỷ giá hối đoái BYR/RON 0.00023386 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BYR | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 BYR | 0.0 BYR | 0.00023 RON |
1% | 1 BYR | 0.010 BYR | 0.00023 RON |
2% | 1 BYR | 0.020 BYR | 0.00023 RON |
3% | 1 BYR | 0.030 BYR | 0.00023 RON |
4% | 1 BYR | 0.040 BYR | 0.00022 RON |
5% | 1 BYR | 0.050 BYR | 0.00022 RON |
BYR | RON |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0047 |
50 | 0.012 |
100 | 0.023 |
250 | 0.058 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.23 |
RON | BYR |
1 | 4275.98 |
5 | 21379.92 |
10 | 42759.85 |
20 | 85519.7 |
50 | 213799.25 |
100 | 427598.51 |
250 | 1068996.29 |
500 | 2137992.58 |
1000 | 4275985.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.