Valuta Ex Logo

BYR đến RON

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) sang Leu Romania (RON) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br
RON - Leu Romaniaselect icon
lei

Tỷ giá hối đoái BYR/RON 0.00023386 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/byr-to-ron?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

world mapcountries where BYR is usedcountries where RON is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rúp Belarus (2000–2016) với Leu Romania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBYRPhí chuyển nhượngRON
0%1 BYR0.0 BYR0.00023 RON
1%1 BYR0.010 BYR0.00023 RON
2%1 BYR0.020 BYR0.00023 RON
3%1 BYR0.030 BYR0.00023 RON
4%1 BYR0.040 BYR0.00022 RON
5%1 BYR0.050 BYR0.00022 RON

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Leu Romania

BYRRON
10.00023
50.0012
100.0023
200.0047
500.012
1000.023
2500.058
5000.12
10000.23

Chuyển đổi Leu Romania thành Rúp Belarus (2000–2016)

RONBYR
14275.98
521379.92
1042759.85
2085519.7
50213799.25
100427598.51
2501068996.29
5002137992.58
10004275985.17

Thông tin thêm về BYR hoặc RON

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BYR (Rúp Belarus (2000–2016)) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ